Characters remaining: 500/500
Translation

thành thạo

Academic
Friendly

Từ "thành thạo" trong tiếng Việt có nghĩarất giỏi, rất quen thuộc với một kỹ năng hoặc một lĩnh vực nào đó. Khi ai đó "thành thạo" một điều , có nghĩahọ đã luyện tập kinh nghiệm đủ nhiều để làm điều đó một cách dễ dàng chính xác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Thành thạo" tính từ, dùng để chỉ khả năng làm một việc đó một cách tốt không gặp khó khăn, thường do đã nhiều kinh nghiệm hoặc đã học tập kỹ lưỡng.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: " ấy thành thạo tiếng Anh." ( ấy rất giỏi tiếng Anh.)
    • Câu nâng cao: "Sau nhiều năm làm việc trong ngành công nghệ thông tin, anh ấy đã trở thành một lập trình viên thành thạo." (Anh ấy đã nhiều kinh nghiệm giỏi trong lĩnh vực lập trình.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Thành thục": Đây một từ đồng nghĩa gần giống với "thành thạo", cũng có nghĩagiỏi quen thuộc với một kỹ năng.
    • dụ: "Chị ấy rất thành thục trong việc nấu ăn." (Chị ấy rất giỏi nấu ăn.)
  4. Cách sử dụng khác:

    • "Thành thạo" có thể đi kèm với các từ khác để chỉ hơn về khả năng, dụ: "Thành thạo nhiều ngoại ngữ" (biết nhiều thứ tiếng).
    • "Thành thạo một kỹ năng nào đó": "Anh ấy thành thạo kỹ năng giao tiếp." (Anh ấy rất giỏi trong việc giao tiếp.)
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Giỏi": Chỉ khả năng tốt trong một lĩnh vực nào đó.
    • "Khéo léo": Thường được sử dụng để chỉ khả năng thực hiện một công việc thủ công một cách tốt.
  6. Từ gần giống:

    • "Kinh nghiệm": Thường được dùng để chỉ sự trải nghiệm hiểu biết sau một thời gian làm việc hoặc học tập trong một lĩnh vực nào đó.
    • "Quen thuộc": Có nghĩađã làm quen hiểu biết về một điều đó, nhưng không nhất thiết phải giỏi.
Tóm lại:

Từ "thành thạo" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để miêu tả kỹ năng khả năng của một người.

  1. tt. Rất thạo, rất thành thục, do đã quen làm, quen dùng: tay nghề thành thạo thành thạo hai ngoại ngữ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thành thạo"